BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
- Thứ ba - 19/01/2021 23:51
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH HƯNG YÊN ------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 290/2020/NQ-HĐND | Hưng Yên, ngày 10 tháng 7 năm 2020 |
NGHỊ QUYẾT
QUY ĐỊNH MỨC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ TRONG CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CỦA NHÀ NƯỚC THUỘC TỈNH HƯNG YÊN QUẢN LÝ
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH HƯNG YÊN KHÓA XVI, KỲ HỌP THỨ MƯỜI HAI
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Luật Phí và lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 85/2012/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2012 của Chính phủ về cơ chế hoạt động, cơ chế tài chính đối với đơn vị sự nghiệp y tế công lập và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập; số 16/2015/NĐ-CP ngày 14 tháng 02 năm 2015 quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Y tế: Số 37/2018/TT-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018 quy định mức tối đa khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp; số 14/2019/TT-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 37/2018/TT- BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018;
Xét Tờ trình số 84/TTr-UBND ngày 03 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc quy định mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên quản lý; Báo cáo thẩm tra số 311/BC- VHXH ngày 06 tháng 7 năm 2020 của Ban Văn hóa - Xã hội; ý kiến thảo luận và kết quả biểu quyết của các vị đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh tại kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Ban hành “Quy định mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên quản lý”, cụ thể như sau:
1. Phạm vi điều chỉnh
Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên quản lý.
2. Đối tượng áp dụng
Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên quản lý; người bệnh chưa tham gia bảo hiểm y tế; người bệnh có thẻ bảo hiểm y tế nhưng đi khám bệnh, chữa bệnh hoặc sử dụng các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế; các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
3. Nguyên tắc áp giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh đối với một số trường hợp:
Thực hiện theo quy định tại Khoản 2, Điều 4, Thông tư 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế.
4. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
a) Giá dịch vụ khám bệnh gồm 09 dịch vụ (Phụ lục I kèm theo);
b) Giá dịch vụ ngày giường điều trị gồm 06 loại dịch vụ (Phụ lục II kèm theo);
c) Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm gồm 1937 dịch vụ (Phụ lục III kèm theo);
Các mức giá dịch vụ trên đã bao gồm chi phí trực tiếp, chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở được quy định tại Nghị định số 38/2019/NĐ-CP ngày 09/5/2019 của Chính phủ; được kết cấu trong giá quy định tại Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế (không bao gồm các khoản chi theo chế độ do ngân sách nhà nước đảm bảo theo quy định) tại mục a, mục b, mục d Khoản 5, Điều 3, Thông tư 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế.
Điều 2. Điều khoản chuyển tiếp
Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (kể cả đang điều trị ngoại trú) trước khi Nghị quyết này có hiệu lực thì tiếp tục áp dụng mức giá theo quy định tại Nghị quyết số 202/2019/NQ-HĐND ngày 27/3/2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Hưng Yên về quy định mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên quản lý cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Hội đồng nhân dân tỉnh giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức thực hiện Nghị quyết này.
2. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban Hội đồng nhân dân tỉnh, các Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh và các vị đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh căn cứ chức năng, nhiệm vụ theo quy định của pháp luật giám sát việc thực hiện Nghị quyết này.
3. Nghị quyết này thay thế Nghị quyết số 202/2019/NQ-HĐND ngày 27/3/2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Hưng Yên về quy định mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên quản lý.
Các nội dung khác liên quan đến giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không quy định tại Nghị quyết này thực hiện theo Thông tư số 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018, Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế.
Nghị quyết này được Hội đồng nhân dân tỉnh Hưng Yên Khóa XVI, Kỳ họp thứ mười hai thông qua ngày 10 tháng 7 năm 2020 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 8 năm 2020./.
CHỦ TỊCH Trần Quốc Toản |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | ||||||||||||||
Đơn vị: đồng | ||||||||||||||
STT | Mã DVKT | Tên Dịch vụ kĩ thuật | Giá BHYT | Ghi chú | ||||||||||
I | Bảng giá Khám bệnh | |||||||||||||
1 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 30500 | |||||||||||
2 | 06.1898 | Khám Tâm thần | 30500 | |||||||||||
3 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30500 | |||||||||||
4 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 30500 | |||||||||||
5 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 30500 | |||||||||||
6 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 30500 | |||||||||||
7 | 02.1898 | Khám Nội | 30500 | |||||||||||
8 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 30500 | |||||||||||
9 | 03.1898 | Khám Nhi | 30500 | |||||||||||
10 | 03.1898 | Khám Nhi | 30500 | |||||||||||
11 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30500 | |||||||||||
12 | 14.1898 | Khám Mắt | 30500 | |||||||||||
13 | 05.1898 | Khám Da liễu | 30500 | |||||||||||
14 | 11.1898 | Khám Bỏng | 30500 | |||||||||||
II | Bảng giá giường bệnh | |||||||||||||
15 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 121100 | |||||||||||
16 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 148600 | |||||||||||
17 | K25.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng | 148600 | |||||||||||
18 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 148600 | |||||||||||
19 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171100 | |||||||||||
20 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149100 | |||||||||||
21 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149100 | |||||||||||
22 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 149100 | |||||||||||
23 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 149100 | |||||||||||
24 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 149100 | |||||||||||
25 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 171100 | |||||||||||
26 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282000 | |||||||||||
27 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 171100 | |||||||||||
28 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 171100 | |||||||||||
29 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282000 | |||||||||||
30 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 149100 | |||||||||||
III | Bảng giá TTPT | |||||||||||||
31 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42400 | |||||||||||
32 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo[Thông lệ đạo hai mắt] | 94400 | |||||||||||
33 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | |||||||||||
34 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | |||||||||||
35 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc[Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] | 809000 | |||||||||||
36 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo[Thông lệ đạo một mắt] | 59400 | |||||||||||
37 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1408368 | |||||||||||
38 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1240793 | |||||||||||
39 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu[Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] | 327000 | |||||||||||
40 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 34900 | |||||||||||
41 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | |||||||||||
42 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 37300 | |||||||||||
43 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97000 | |||||||||||
44 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | |||||||||||
45 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 | |||||||||||
46 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1500832 | |||||||||||
47 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2187199 | |||||||||||
48 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2265043 | |||||||||||
49 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2072359 | |||||||||||
50 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 1910305 | |||||||||||
51 | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] | 2907191 | |||||||||||
52 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2265043 | |||||||||||
53 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | |||||||||||
54 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460000 | |||||||||||
55 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 382000 | |||||||||||
56 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 271000 | |||||||||||
57 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 | |||||||||||
58 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212000 | |||||||||||
59 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | |||||||||||
60 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212000 | |||||||||||
61 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212000 | |||||||||||
62 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207000 | |||||||||||
63 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | |||||||||||
64 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 335000 | |||||||||||
65 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | |||||||||||
66 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 | |||||||||||
67 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | |||||||||||
68 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | |||||||||||
69 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 91500 | |||||||||||
70 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91500 | |||||||||||
71 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91500 | |||||||||||
72 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 91500 | |||||||||||
73 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 91500 | |||||||||||
74 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91500 | |||||||||||
75 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91500 | |||||||||||
76 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91500 | |||||||||||
77 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91500 | |||||||||||
78 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 | |||||||||||
79 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144000 | |||||||||||
80 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234000 | |||||||||||
81 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 | |||||||||||
82 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 | |||||||||||
83 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 | |||||||||||
84 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335000 | |||||||||||
85 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 | |||||||||||
86 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 | |||||||||||
87 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 | |||||||||||
88 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335000 | |||||||||||
89 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 | |||||||||||
90 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 | |||||||||||
91 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1242000 | |||||||||||
92 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 | |||||||||||
93 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91500 | |||||||||||
94 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66100 | |||||||||||
95 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82100 | |||||||||||
96 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82100 | |||||||||||
97 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | |||||||||||
98 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388000 | |||||||||||
99 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240000 | |||||||||||
100 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179000 | |||||||||||
101 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134000 | |||||||||||
102 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112000 | |||||||||||
103 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32900 | |||||||||||
104 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 | |||||||||||
105 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246000 | |||||||||||
106 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410000 | |||||||||||
107 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2248000 | |||||||||||
108 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 | |||||||||||
109 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | |||||||||||
110 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | |||||||||||
111 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40800 | |||||||||||
112 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | |||||||||||
113 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | |||||||||||
114 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | |||||||||||
115 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20500 | |||||||||||
116 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 | |||||||||||
117 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | |||||||||||
118 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20400 | |||||||||||
119 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20400 | |||||||||||
120 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 | |||||||||||
121 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 | |||||||||||
122 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237000 | |||||||||||
123 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 | |||||||||||
124 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137000 | |||||||||||
125 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | |||||||||||
126 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | |||||||||||
127 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | |||||||||||
128 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | |||||||||||
129 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 | |||||||||||
130 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 | |||||||||||
131 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305000 | |||||||||||
132 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | |||||||||||
133 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954000 | |||||||||||
134 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159000 | |||||||||||
135 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | |||||||||||
136 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333000 | |||||||||||
137 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | |||||||||||
138 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | |||||||||||
139 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334000 | |||||||||||
140 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333000 | |||||||||||
141 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | |||||||||||
142 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | |||||||||||
143 | 08.0005.0230 | Điện châm[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
144 | 08.0005.2046 | Điện châm[Kim dài] | 74300 | |||||||||||
145 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
146 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
147 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
148 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
149 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
150 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
151 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
152 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
153 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
154 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
155 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
156 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
157 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp[Kim Ngắn] | 67300 | |||||||||||
158 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82100 | |||||||||||
159 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90100 | |||||||||||
160 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | |||||||||||
161 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | |||||||||||
162 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | |||||||||||
163 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | |||||||||||
164 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568000 | |||||||||||
165 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568000 | |||||||||||
166 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247000 | |||||||||||
167 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | |||||||||||
168 | 0 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 0 | |||||||||||
169 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 | |||||||||||
170 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880000 | |||||||||||
171 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186000 | |||||||||||
172 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 452000 | |||||||||||
173 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186000 | |||||||||||
174 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | |||||||||||
175 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219000 | |||||||||||
176 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | |||||||||||
177 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | |||||||||||
178 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682000 | |||||||||||
179 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 | |||||||||||
180 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2944000 | |||||||||||
181 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 | |||||||||||
182 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1206000 | |||||||||||
183 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1784000 | |||||||||||
184 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1935000 | |||||||||||
185 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | 237000 | |||||||||||
186 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | |||||||||||
187 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32900 | |||||||||||
188 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32900 | |||||||||||
189 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117000 | |||||||||||
190 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32900 | |||||||||||
191 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705000 | |||||||||||
192 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1242000 | |||||||||||
193 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | |||||||||||
194 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 | |||||||||||
195 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | |||||||||||
196 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | |||||||||||
197 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | |||||||||||
198 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 | |||||||||||
199 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 | |||||||||||
200 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 | |||||||||||
201 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 | |||||||||||
202 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178000 | |||||||||||
203 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | |||||||||||
204 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1564000 | |||||||||||
205 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809000 | |||||||||||
206 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182000 | |||||||||||
207 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456000 | |||||||||||
208 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 | |||||||||||
209 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11100 | |||||||||||
210 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114000 | |||||||||||
211 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204000 | |||||||||||
212 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | |||||||||||
213 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79100 | |||||||||||
214 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1227000 | |||||||||||
215 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 | |||||||||||
216 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1002000 | |||||||||||
217 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126000 | |||||||||||
218 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39100 | |||||||||||
219 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 271000 | |||||||||||
220 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 | |||||||||||
221 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134000 | |||||||||||
222 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134000 | |||||||||||
223 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52900 | |||||||||||
224 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52900 | |||||||||||
225 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43100 | |||||||||||
226 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61500 | |||||||||||
227 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43900 | |||||||||||
228 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12500 | |||||||||||
229 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1731000 | |||||||||||
230 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1731000 | |||||||||||
231 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | |||||||||||
232 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | |||||||||||
233 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558000 | |||||||||||
234 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | |||||||||||
235 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2963000 | |||||||||||
236 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2598000 | |||||||||||
237 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2963000 | |||||||||||
238 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 | |||||||||||
239 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2887000 | |||||||||||
240 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2945000 | |||||||||||
241 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2332000 | |||||||||||
242 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2887000 | |||||||||||
243 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3725000 | |||||||||||
244 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2944000 | |||||||||||
245 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2562000 | |||||||||||
246 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2887000 | |||||||||||
247 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384000 | |||||||||||
248 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 241000 | |||||||||||
249 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281000 | |||||||||||
250 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580000 | |||||||||||
251 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116000 | |||||||||||
252 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 | |||||||||||
253 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772000 | |||||||||||
254 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | |||||||||||
255 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | |||||||||||
256 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu[Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] | 82100 | |||||||||||
257 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2199780 | |||||||||||
258 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2265043 | |||||||||||
259 | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] | 2882611 | |||||||||||
260 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2072359 | |||||||||||
261 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 2072359 | |||||||||||
262 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1255473 | |||||||||||
263 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 1961025 | |||||||||||
264 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2187199 | |||||||||||
265 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 1910305 | |||||||||||
266 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337000 | |||||||||||
267 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247000 | |||||||||||
268 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265000 | |||||||||||
269 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77000 | |||||||||||
270 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134000 | |||||||||||
271 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2265043 | |||||||||||
272 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | |||||||||||
Bảng giá Xét nghiệm | ||||||||||||||
1 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | |||||||||||
2 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | |||||||||||
3 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | |||||||||||
4 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 207000 | |||||||||||
5 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64600 | |||||||||||
6 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64600 | |||||||||||
7 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | |||||||||||
8 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68000 | |||||||||||
9 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68000 | |||||||||||
10 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41700 | |||||||||||
11 | 24.0060.1627 | Nồng độ rượu trong máu | 71600 | |||||||||||
12 | 24.0060.1627 | Phản ứng Mantoux | 71600 | |||||||||||
13 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 71600 | |||||||||||
14 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130000 | |||||||||||
15 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178000 | |||||||||||
16 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 71600 | |||||||||||
17 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130000 | |||||||||||
18 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178000 | |||||||||||
19 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41700 | |||||||||||
20 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 170000 | |||||||||||
21 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43100 | |||||||||||
22 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | |||||||||||
23 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | |||||||||||
24 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | |||||||||||
25 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | |||||||||||
26 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53600 | |||||||||||
27 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53600 | |||||||||||
28 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32300 | |||||||||||
29 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | |||||||||||
30 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26900 | |||||||||||
31 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | |||||||||||
32 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | |||||||||||
33 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | |||||||||||
34 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | |||||||||||
35 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | |||||||||||
36 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | |||||||||||
37 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | |||||||||||
38 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53600 | |||||||||||
39 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53600 | |||||||||||
40 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32300 | |||||||||||
41 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | |||||||||||
42 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26900 | |||||||||||
43 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | |||||||||||
44 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | |||||||||||
45 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | |||||||||||
46 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | |||||||||||
47 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | |||||||||||
48 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | |||||||||||
49 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | |||||||||||
50 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | |||||||||||
51 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | |||||||||||
52 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | |||||||||||
53 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | |||||||||||
54 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | |||||||||||
55 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | |||||||||||
56 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | |||||||||||
57 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | |||||||||||
58 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | |||||||||||
59 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | |||||||||||
60 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | |||||||||||
61 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | |||||||||||
62 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | |||||||||||
63 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | |||||||||||
64 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | |||||||||||
65 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | |||||||||||
66 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | |||||||||||
67 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | |||||||||||
68 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | |||||||||||
69 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | |||||||||||
70 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | |||||||||||
71 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16100 | |||||||||||
72 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | |||||||||||
73 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53800 | |||||||||||
74 | 24.0108.1720.SC2 | Xét nghiệm virus SARS-CoV-2 bằng test nhanh kháng nguyên | 109700 | |||||||||||
75 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
76 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
77 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
78 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
79 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
80 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
81 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
82 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
83 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
84 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | |||||||||||
85 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | |||||||||||
86 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | |||||||||||
87 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | |||||||||||
88 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | |||||||||||
89 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | |||||||||||
90 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | |||||||||||
91 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | |||||||||||
92 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | |||||||||||
93 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12600 | |||||||||||
94 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12600 | |||||||||||